--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ vật
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ vật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ vật
Your browser does not support the audio element.
+
Object,things
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
đồ vật
:
Object,things
+
trôi
:
to drift, to float along to pass, to elapse
+
phào
:
Like a breathGió thổi phàoThere was only a breath of windĐóm cháy phàoThe spill burned out like a breath
+
kín tiếng
:
Keep mum about where one is
+
savageness
:
tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh